TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausplundern

cướp bóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cướp sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cướp phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cướp sạch đến nỗi không còn gì cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausplundern

ausplundern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Reisenden wurden ausgeplündert

những hành khách đã bị cướp sạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausplundern /(sw. V.; hat)/

cướp bóc; cướp sạch; cưỡng đoạt (ausrauben);

die Reisenden wurden ausgeplündert : những hành khách đã bị cướp sạch.

ausplundern /(sw. V.; hat)/

(một khu vực, một căn phòng v v ) cướp phá; cướp bóc; cướp sạch đến nỗi không còn gì cả;