räuberisch /(Adj.)/
cướp;
cướp bóc;
plündern /[’plvndam] (sw. V.; hat)/
cướp phá;
cướp bóc;
raubern /(sw. V.; hat)/
trộm cướp;
cướp bóc;
cướp sạch một cửa hàng. : einen Laden räubern
flöhen /[’fl0:an] (sw. V.; hat)/
(ugs selten) lùng sục;
cướp bóc (berauben);
ausplundern /(sw. V.; hat)/
cướp bóc;
cướp sạch;
cưỡng đoạt (ausrauben);
những hành khách đã bị cướp sạch. : die Reisenden wurden ausgeplündert
rauben /(sw. V.; hat)/
cướp bóc;
chiếm đoạt;
cướp đoạt;
ăn cướp;
cướp vật gì của ai : jmdm. etw. rauben bắt cóc một đứa trẻ. : ein Kind rauben
ausplundern /(sw. V.; hat)/
(một khu vực, một căn phòng v v ) cướp phá;
cướp bóc;
cướp sạch đến nỗi không còn gì cả;
berauben /(sw. V.; hat)/
cướp giật;
ăn cướp;
cướp bóc;
cuỗm sạch;
khoắng hết;
cướp hết (entwenden, ausrauben);
ông ấy bị tấn công và bị cưóp sạch : er wurde überfallen und beraubt cô ấy bị cướp mắt tất cả tiền bạc : sie wurde ihres ganzen Geldes beraubt tước đoạt tự do của ai. : jmdn. seiner Freiheit berauben