Việt
chiếm đoạt
lấy mất
làm mất
cướp đoạt máy bay
cưđp bóc
cưóp đoạt
ăn cưóp
cưdp
ăn cắp
đánh cắp
tưóc
tưóc đoạt
cướp bóc
cướp đoạt
ăn cướp
bắt trộm
tha đi
tước đoạt
Anh
hijack
Đức
rauben
jmdm. etw. rauben
cướp vật gì của ai
ein Kind rauben
bắt cóc một đứa trẻ.
der Wolf hat ein Schaf geraubt
con chó sói đã bắt mất một con cừu.
etw. raubt jmdm. die Ruhe
điều gỉ đã làm mất sự yên tĩnh của ông ta.
j-m das Lében rauben
giết ai; II vi cưđp bóc, cưđp đoạt, cưóp giật; trộm cưóp (ỏ nơi có chiến sự).
rauben /(sw. V.; hat)/
cướp bóc; chiếm đoạt; cướp đoạt; ăn cướp;
jmdm. etw. rauben : cướp vật gì của ai ein Kind rauben : bắt cóc một đứa trẻ.
bắt trộm; tha (con mồi) đi;
der Wolf hat ein Schaf geraubt : con chó sói đã bắt mất một con cừu.
(geh ) tước đoạt; lấy mất; làm mất;
etw. raubt jmdm. die Ruhe : điều gỉ đã làm mất sự yên tĩnh của ông ta.
rauben /I vt/
1. cưđp bóc, chiếm đoạt, cưóp đoạt, ăn cưóp, cưdp, ăn cắp, đánh cắp; (ngưôi) bắt cóc; 2. tưóc, tưóc đoạt, lấy mất, làm mất; j-m das Lében rauben giết ai; II vi cưđp bóc, cưđp đoạt, cưóp giật; trộm cưóp (ỏ nơi có chiến sự).
rauben /vt/VTHK/
[EN] hijack
[VI] cướp đoạt máy bay