Entführung /f =, -en/
sự] ăn trộm, ăn cắp, bắt cóc.
Entwendung /f =, -en/
vụ, sự] ăn trộm, ăn cắp, đánh cắp.
ganien /vt/
ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm,
Beutelschneider /m -s, =/
tên, kể, thằng] ăn cắp, móc túi, ăn trộm; -
Mausen /n -s/
1. [sự] bắt chuột; 2. [sự] ăn cắp, ăn trộm.
mopsen /vt/
1. ăn cắp, ăn trộm; xoáy, cuỗm, nẫng, thủ, thó; 2. làm... ngây;
wegstehlen /vt/
ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm, xoáy;
bestehlen /vt/
ăn cắp, đánh cắp, lấy cắp, lấy trộm.
wegraffen /vt/
ăn trộm, ăn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó; chiếm đoạt, cưóp đoạt; weg
Dieberei /f =, -en/
sự] trộm cắp, ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm, xoáy; [sự] săn bắn trộm, đánh cá trộm.
Geschleppe /n -s/
1. s, ăn cắp; 2. (mỉa) doàn tùy tùng, đoàn hầu cận, cái đuôi.
stehlen /vt/
ăn cắp, ăn trộm, đánh cắp, xoáy, cuỗm, thó, nẫng; j-m den Schlaf stehlen làm ai mắt ngủ; ♦ j-m (dem lieben Gott] die Tage [die Zeit] stehlen sóng cuộc đỏi vô dụng, sống cuộc đôi giá áo túi cơm; sổng thừa;
luchsen /vi/
1. chạy lung tung, sục sạo khắp nơi; 2. ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm.
klauen /vt/
ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm, xoáy, cuỗm, nầng, thủ, thó.
veruntreuen /vt/
biển thủ, tham ô, thụt két, ăn cắp, hà lạm, lạm tiêu, tiêu lạm; 2. lạm dụng.
rauben /I vt/
1. cưđp bóc, chiếm đoạt, cưóp đoạt, ăn cưóp, cưdp, ăn cắp, đánh cắp; (ngưôi) bắt cóc; 2. tưóc, tưóc đoạt, lấy mất, làm mất; j-m das Lében rauben giết ai; II vi cưđp bóc, cưđp đoạt, cưóp giật; trộm cưóp (ỏ nơi có chiến sự).
Ganoventum /n -s/
sự] trộm cắp, ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm, xoáy, lừa, b|p, gian lận, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, htòng gạt.
entfremden /I vt (/
1. làm... xa cách, làm... xa lạ, là... xa lánh, làm... xa ra sie sind es entfremdet họ lạnh nhạt vói nhau; das hat ihn seinen Eltern cái đó làm nó xa bó mẹ; etw. seinem Zweck entfremden chuyển mục đích khôi cái gì; 2. ăn trộm, ăn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó; bắt cóc; II vi (s) u
schnellen /I vt/
1. ném, quăng, quẳng, vứt, lia, liệng; 2. nói đói, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp; 3. ăn cắp, đánh cắp; ăn trộm, xoáy; II vi (s) 1. nhảy lên, in die Höhe schnellen nhảy lên; 2. đàn hồ, co giãn; 3.: mit den Fingern schnellen búng ngón tay.
stauchen /vt/
1. xô, đẩy, thúc, đun, xô đẩy, đun đẩy; đánh, nện, thụi, đấm, choảng, giã, giọt, làm dập thương, làm... bị thương; 2. (kĩ thuật) tán, ép phẳng, dát mông, ép, nén, tóp, chồn; 3. ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm; 4. chửi tục, chỉnh, xạc, rầy la.