herausspringen /vi/CNSX/
[EN] jump
[VI] chồn, tán (dây xích)
zerkleinern /vt/THAN/
[EN] mill
[VI] nghiền, tán
zermahlen /vt/XD/
[EN] mill
[VI] nghiền, tán
zerquetschen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] bruise
[VI] tán, giã
einpassen /vt/CT_MÁY/
[EN] fit in, fit into
[VI] tán (đinh), lắp ráp
stauchen /vt/CNSX/
[EN] forge, gather
[VI] rèn, chồn, tán
stauchen /vt/GIẤY/
[EN] crush
[VI] nghiền, đập vụn, tán (thử mật độ)
fräsen /vt/XD, CT_MÁY/
[EN] mill
[VI] phay; nghiền, tán; cán
gefräst /adj/CƠ/
[EN] milled (được)
[VI] (được) phay, nghiền, cán, tán
zerdrücken /vt/XD, CNT_PHẨM, GIẤY/
[EN] crush
[VI] nghiền, tán, xay nhỏ
Quetsch- /pref/XD, CNSX, CT_MÁY, KTA_TOÀN, KT_DỆT/
[EN] crushing (thuộc)
[VI] (thuộc) nghiền, tán, xay nhỏ
schroten /vt/CNT_PHẨM/
[EN] bruise, kibble
[VI] nghiền sơ, nghiền thô, tán
passen /vi/CT_MÁY/
[EN] fit
[VI] khớp nhau; lắp ráp; tán (đinh)
Korona /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, C_DẺO, V_LÝ, VT&RĐ, VLB_XẠ/
[EN] corona
[VI] điện hoa; quầng, tán, vành