zerdrücken /(sw. V.; hat)/
nghiền nhỏ;
nghiền nhừ;
nghiền nát;
die Kartoffeln zerdrücken : nghiền nát khoai tây.
zerdrücken /(sw. V.; hat)/
đè bẹp;
giẫm bẹp;
giẫm nát;
xéo nát;
zerdrücken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) làm nhăn;
làm nhàu (zerknittern);
die Bluse zerdrücken : làm nhàu chiếc áo.