TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giẫm bẹp

giẫm nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chà đạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạp nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co đầu gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc chân đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất tinh thần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giẫm bẹp

zerdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerstampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzweidriicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerquetschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Träne zerdrücken

lau nưóc mắt; chảy nưdc mắt, rơm róm nưóc mắt.

einen Bógen Papier knicken

gấp giấy; 2. giẫm bẹp, giẫm chét, xéo chết (sâu bọ); 3. áp búc, áp chế, đè nén, làm mất tinh thần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Pferde zerstampften die Wiese

những con ngựa giẫm nát đồng cỗ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerdrücken /vt/

đè bẹp, đè nén, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát; eine Träne zerdrücken lau nưóc mắt; chảy nưdc mắt, rơm róm nưóc mắt.

entzweidriicken /vt/

đè bẹp, đè nát, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát, đanh tan, đánh bại.

zerquetschen /vt/

đè bẹp, đè nát, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát, đập bẹp, ấn bẹp, cán bẹp; nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, bóp tơi, biến thành bùn nhão.

zerstampfen /vt/

1. giẫm nát, xéo nát, giẫm bẹp, xéo bẹp, đè bẹp, chà đạp, giẫm vụn, đạp nát; 2. nghiền, tán, giã (thành bột).

knicken /I vi/

1. [bị] chỏm gãy, nứt, vô; 2. co chân, co đầu gói (khi đi), nhấc chân đi; II vt 1. làm nứt, làm gãy, bẻ gãy, là hỏng; einen Bógen Papier knicken gấp giấy; 2. giẫm bẹp, giẫm chét, xéo chết (sâu bọ); 3. áp búc, áp chế, đè nén, làm mất tinh thần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zertreten /(st. V.; hat)/

giẫm nát; giẫm bẹp; chà đạp;

zerdrücken /(sw. V.; hat)/

đè bẹp; giẫm bẹp; giẫm nát; xéo nát;

zerstampfen /(sw. V.; hat)/

giẫm nát; xéo nát; giẫm bẹp; chà đạp; giẫm vụn; đạp nát;

những con ngựa giẫm nát đồng cỗ. : die Pferde zerstampften die Wiese