Việt
đè bẹp
đè nát
giẫm bẹp
giẫm nát
xéo nát
đập bẹp
ấn bẹp
cán bẹp
Đức
zerquetschen
zerquetschen /vt/
đè bẹp, đè nát, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát, đập bẹp, ấn bẹp, cán bẹp; nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, bóp tơi, biến thành bùn nhão.