TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cán bẹp

đè bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẹp dí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cán bẹp

zerquetschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Ameise zerquetschen

dì nát con kiến

das Buch kostet 20 Euro und ein paar Zer quetschte

quyền sách giá hơn hai mươi Euro.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerquetschen /vt/

đè bẹp, đè nát, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát, đập bẹp, ấn bẹp, cán bẹp; nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, bóp tơi, biến thành bùn nhão.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerquetschen /(sw. V.; hat)/

đè bẹp; đè nát; giẫm nát; xéo nát; cán bẹp; làm bẹp dí;

dì nát con kiến : eine Ameise zerquetschen quyền sách giá hơn hai mươi Euro. : das Buch kostet 20 Euro und ein paar Zer quetschte