Việt
đập bẹp
dùng búa đập cho mỏng ra
làm dẹp lại
làm phẳng
đè bẹp
đè nát
giẫm bẹp
giẫm nát
xéo nát
ấn bẹp
cán bẹp
sự ghì
sự siết
sự gạp
sự đập bẹp
cái kẹp
cặp kẹp
Anh
clench
clinch
Đức
ausschlagen
abplatten
zerquetschen
Gold zu dünnen Blättchen ausschlagen
đập vàng thành lá mỏng.
zerquetschen /vt/
đè bẹp, đè nát, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát, đập bẹp, ấn bẹp, cán bẹp; nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, bóp tơi, biến thành bùn nhão.
sự ghì, sự siết, sự (đóng) gạp, sự đập bẹp (đầu đinh); cái kẹp; cặp kẹp; đập bẹp
ausschlagen /(st V.)/
(hat) (Handw ) dùng búa đập cho mỏng ra; đập bẹp (breit schlagen);
đập vàng thành lá mỏng. : Gold zu dünnen Blättchen ausschlagen
abplatten /[’applaton] (sw. V.)/
(hat) làm dẹp lại; đập bẹp; làm phẳng;
clench, clinch /cơ khí & công trình/