clinch /toán & tin/
sự đóng ngập đầu
clinch
sự tán đinh
clinch
đóng gập đầu đinh
clinch /giao thông & vận tải/
ghì
clinch
sự xiết (nút thắt)
clinch /giao thông & vận tải/
sự xiết (nút thắt)
clench, clinch /cơ khí & công trình/
sự ghì
clinch, rivet
sự tán đinh
clench, clinch /cơ khí & công trình/
đập bẹp
clench, clinch /cơ khí & công trình/
sự (đóng) gập
clinch, rivet
rivê
clamp, clench, clinch
cặp kẹp
ornamental border, clinch, configuration, edge
viền trang trí
tail stock clamping, clench, clinch, fastening
sự siết (chặt) ụ sau
button head rivet, clinch, clinch bolt, clincher, rivet
đinh tán đầu tròn
fork catch, clasp clarifier, claw, claw bar, cleat, clench, clinch, clip
cái kẹp kiểu chạc
bead, bead down, bead over, bend, border, clinch, crease, crimp, falten, lip, rabbet, seam
chỗ gấp mép