TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rivê

rivê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đinh tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rivê

 clinch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rivet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rivet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rivê

Niete

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

7.6.5 Nietverbindungen

7.6.5 Kết nối đinh tán (rivê)

Blindnietmuttern (Bild 2).

Đai ốc rivê rút (Hình 2).

v Umformen, z.B. Nieten, Durchsetzfügen

Biến dạng, thí dụ: tán rivê, tán điền đầy,

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Döpper

Khuôn tán đầu rivê

4.5.4 Nietverbindungen

4.5.4 Mối ghép đinh tán (rivê)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niete /die; -, -n/

đinh tán; rivê;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niet /m/XD, CƠ/

[EN] rivet

[VI] đinh tán, rivê

Niete /f/XD, CƠ/

[EN] rivet

[VI] đinh tán, rivê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clinch, rivet

rivê