Việt
rivê
đinh tán
Anh
clinch
rivet
Đức
Niete
Niet
7.6.5 Nietverbindungen
7.6.5 Kết nối đinh tán (rivê)
Blindnietmuttern (Bild 2).
Đai ốc rivê rút (Hình 2).
v Umformen, z.B. Nieten, Durchsetzfügen
Biến dạng, thí dụ: tán rivê, tán điền đầy,
Döpper
Khuôn tán đầu rivê
4.5.4 Nietverbindungen
4.5.4 Mối ghép đinh tán (rivê)
Niete /die; -, -n/
đinh tán; rivê;
Niet /m/XD, CƠ/
[EN] rivet
[VI] đinh tán, rivê
Niete /f/XD, CƠ/
clinch, rivet