rivet
sự ghép (bằng) đinh tán
rivet /xây dựng/
sự ghép (bằng) đinh tán
rivet
sự tán đinh
rivet /xây dựng/
ghép (bằng) đinh tán
rivet /xây dựng/
sự ghép (bằng) đinh tán
rivet /cơ khí & công trình/
ghép bằng đinh tán
rivet /xây dựng/
đinh tán rivê
rivet
bọc bằng thép lá
clinch, rivet
sự tán đinh
fit, rivet /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
tán đinh
clinch, rivet
rivê
rivet, rivet up
bọc bằng thép lá
rivet shaft, rivet
thân đinh tán
button head rivet, clinch, clinch bolt, clincher, rivet
đinh tán đầu tròn