TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đinh tán rivê

đinh tán rivê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đinh tán rivê

rivet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rivet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

7.6.5 Nietverbindungen

7.6.5 Kết nối đinh tán (rivê)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4.5.4 Nietverbindungen

4.5.4 Mối ghép đinh tán (rivê)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rivet

đinh tán rivê

 rivet /xây dựng/

đinh tán rivê