vernieten /vt/CNSX/
[EN] rivet, rivet up
[VI] tán đinh
aufbringen /vt/VT_THUỶ/
[EN] fit
[VI] lắp ráp, tán đinh (đại tu tàu)
stülpen /vt/CNSX/
[EN] clinch
[VI] tán đinh, đóng gập đầu đinh
nieten /vt/CNSX/
[EN] rivet, rivet up
[VI] tán đinh; bọc bằng thép lá
bördeln /vt/CNSX/
[EN] border, clinch
[VI] viền, gấp mép, tán đinh
Nietköpfe machen /vt/CNSX/
[EN] snap
[VI] tán mũ đinh, tán đinh