Việt
đinh tán
đinh rivê
tán đinh
Anh
rivet
So hat man z. B. bei der Boeing 747(Bild 1) durch die konsequente Ausführungvon Klebungen ca. 10 Tonnen gegenüber demNieten einsparen können.
Thí dụ cho máy bay Boeing 747 (Hình 1), thông qua việc thực hiện triệt để các biện pháp dán nên có thể giảm được khoảng 10 tấn trọng lượng so với kỹ thuật tán đinh rivê.
đinh tán, đinh rivê, tán đinh