TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đinh rivê

đinh tán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đinh rivê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tán đinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đinh rivê

rivet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So hat man z. B. bei der Boeing 747(Bild 1) durch die konsequente Ausführungvon Klebungen ca. 10 Tonnen gegenüber demNieten einsparen können.

Thí dụ cho máy bay Boeing 747 (Hình 1), thông qua việc thực hiện triệt để các biện pháp dán nên có thể giảm được khoảng 10 tấn trọng lượng so với kỹ thuật tán đinh rivê.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rivet

đinh tán, đinh rivê, tán đinh