Übereinstimmung /f/TH_BỊ/
[EN] fit
[VI] sự ăn khớp, sự điều chỉnh vừa
anbauen /vt/VT_THUỶ/
[EN] fit
[VI] lắp ráp (các bộ phận tàu)
passen /vi/CT_MÁY/
[EN] fit
[VI] khớp nhau; lắp ráp; tán (đinh)
Passung /f/CT_MÁY/
[EN] fit
[VI] sự lắp ghép
montieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] fit
[VI] lắp ráp, rà lắp (các bộ phận tàu thuỷ)
einpassen /vt/CƠ/
[EN] fit
[VI] điều chỉnh cho vừa, lắp ráp
aufbringen /vt/VT_THUỶ/
[EN] fit
[VI] lắp ráp, tán đinh (đại tu tàu)
ausrüsten /vt/XD/
[EN] fit, outfit
[VI] lắp, điều chỉnh cho vừa, trang bị
montieren /vt/XD/
[EN] assemble, fit, set up
[VI] lắp ráp, lắp ghép
einpassen /vt/XD/
[EN] fit in, fit, seat
[VI] điều chỉnh cho vừa, sửa lắp