TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 interlock

nối liền nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu đồng bộ hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cài khóa với nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tự liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị khóa truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăn khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăn khớp vào nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khóa cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khóa liên động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cài then

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cài mắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cài vào nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ăn khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 interlock

 interlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dowel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlock

nối liền nhau

 interlock /vật lý/

cấu đồng bộ hóa

 interlock /toán & tin/

cài khóa với nhau

 interlock /hóa học & vật liệu/

sự tự liên kết

 interlock /hóa học & vật liệu/

thiết bị khóa truyền

 interlock /xây dựng/

ăn khớp

 interlock /xây dựng/

ăn khớp vào nhau

 interlock /ô tô/

ăn khớp vào nhau

 interlock /cơ khí & công trình/

sự tự liên kết

 interlock

cấu đồng bộ hóa

 interlock /xây dựng/

nối liền nhau

 interlock /điện lạnh/

sự khóa cửa

 interlock /điện lạnh/

sự khóa liên động

 interlock /xây dựng/

sự khóa cửa

 interlock /điện tử & viễn thông/

thiết bị khóa truyền

 interlock /vật lý/

thiết bị khóa truyền

 interlock /giao thông & vận tải/

sự đóng đường

 interlock

cài then

 interlock /xây dựng/

sự cài mắc

 interlock /hóa học & vật liệu/

sự cài vào nhau

 dowel, interlock /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

cài then

fit, interlock

sự ăn khớp