TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khóa liên động

sự khóa liên động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự khóa liên động

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outer lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interlock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das kostet mehr Zeit und Energie als das Verriegeln des Kniehebelsystems.

Điều này tốn nhiều thời gian và năng lượng hơn sự khóa liên động của hệ thống đòn khuỷu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interlock

sự khóa liên động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking /điện lạnh/

sự khóa liên động

 interlock /điện lạnh/

sự khóa liên động

 interlocking /điện lạnh/

sự khóa liên động

 outer lock /điện lạnh/

sự khóa liên động

 blocking, interlock, interlocking, outer lock /điện/

sự khóa liên động