interlocking
sự nối khớp
interlocking /điện lạnh/
sự khóa liên động
interlocking /hóa học & vật liệu/
sự bắt ngàm
armstrong, interlocking
liên khóa
blocking, interlock, interlocking, outer lock /điện/
sự khóa liên động
adherence, adhesion, articulated coupling, articulation, interlocking, swivel
sự nối khớp