swivel /cơ khí & công trình/
quả gối
swivel /hóa học & vật liệu/
khớp đầu cột ống khoan (kỹ thuật khoan)
swivel
sự nối khớp
swivel /hóa học & vật liệu/
dầu quay
swivel /cơ khí & công trình/
đài dao quay
swivel
xoay được
swivel /ô tô/
xoay quanh một điểm
swivel /toán & tin/
thanh có ren
swivel /hóa học & vật liệu/
mũ phun
swivel
khớp đầu cột ống khoan (kỹ thuật khoan)
swivel /giao thông & vận tải/
vòng ngoặc (đai)
swivel /cơ khí & công trình/
đài dao quay
swing excavator, swivel
máy đào kiểu quay vòng
stirrup spacing, swivel
khoảng cách giữa cốt đai
partial swing, swivel
sự xoay cục bộ
swivel, swivel carriage /cơ khí & công trình/
bàn trượt quay
clevis, spring hook, swivel
móc lò xo
adherence, adhesion, articulated coupling, articulation, interlocking, swivel
sự nối khớp
link option, link of chain, member, shackle link, swivel, track link, track shoe
ứng lựa mắt xích