Việt
mắt bánh xích
đế xích
mắt xích
ứng lựa mắt xích
Anh
track shoe
link option
link of chain
member
shackle link
swivel
track link
track shoe /xây dựng/
đế (mắt) xích (cao su)
track shoe /toán & tin/
đế xích, mắt xích
link option, link of chain, member, shackle link, swivel, track link, track shoe