TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shackle link

móc xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng lựa mắt xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shackle link

 chain hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shackle link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

link option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 link of chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swivel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain hook, chain link, link, shackle link

móc xích

1. các vòng trên một xích 2. các phần nối với nhau trong phần động của một máy.

1. any of the rings in a chain.any of the rings in a chain.2. a connecting part in the moving portion of a machine, usually with a pivot at its ends.a connecting part in the moving portion of a machine, usually with a pivot at its ends..

link option, link of chain, member, shackle link, swivel, track link, track shoe

ứng lựa mắt xích