TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chain link

liên kết xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắt xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móc xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chain link

 chain link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shackle link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain link /hóa học & vật liệu/

liên kết xích

 chain link, link

mắt xích

Một vật liên kết một bộ phận hoặc một vật với bộ phận hoặc vật khác; việc sử dụng cụ thể bao gồm 1. đơn vị chiều dài tương đưong với 7, 92 inch, hoặc 1/100 thước dây địa chính. 2. một chất cách điện. Tên khác, ĐIỆN TRỞ.

Something that connects one part or thing with another; specific uses include1. a unit of length equal to 7.92 inches, or 1/100 of a surveyor' s chain.a unit of length equal to 7.92 inches, or 1/100 of a surveyor' s chain.2. an electrical insulator. Also, ISOLATOR.an electrical insulator. Also, ISOLATOR.

 chain hook, chain link, link, shackle link

móc xích

1. các vòng trên một xích 2. các phần nối với nhau trong phần động của một máy.

1. any of the rings in a chain.any of the rings in a chain.2. a connecting part in the moving portion of a machine, usually with a pivot at its ends.a connecting part in the moving portion of a machine, usually with a pivot at its ends..