TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoay quanh một điểm

xoay quanh một điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

xoay quanh một điểm

swivel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swivelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to set over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swivel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swivel 1 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

swivel 1 v.

Xoay quanh một điểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swivel, swivelling, throw, to set over, turn

xoay quanh một điểm

 swivel /ô tô/

xoay quanh một điểm