Việt
xê dịch ngang
lật
làm nghiêng
xoay quanh một điểm
Anh
to set over
tip over
tip up
swivel
swivelling
throw
turn
xê dịch ngang (động)
to set over /cơ khí & công trình/
tip over, tip up, to set over
lật, làm nghiêng
swivel, swivelling, throw, to set over, turn