TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 throw

cổ thắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gieo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ném

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ di chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng hở bàn ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổ lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ném tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bán kính khuỷu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay quay điều chỉnh hành trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá vành cổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay đòn của đòn bẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xoay quanh một điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 throw

 throw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

furnace throat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crank throw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stroke setting crank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neck ring holder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eccentric position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lever arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daylight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swivel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swivelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to set over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

force due to curvature and eccentricity of truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throw /cơ khí & công trình/

cổ thắt

 throw

bước (đi)

 throw /xây dựng/

gieo

 throw

sự ném

 throw

độ di chuyển

 throw /xây dựng/

khoảng hở bàn ép

furnace throat, throw /y học/

cổ lò

automatic ejection, throw /toán & tin/

sự ném tự động

 crank throw, throw /ô tô/

bán kính khuỷu

stroke setting crank, throw

tay quay điều chỉnh hành trình

neck ring holder, throw

giá vành cổ

 drop, eccentric position, throw

tâm sai

lever arm, member, stick, throw

tay đòn của đòn bẩy

 daylight, displacement, stroke, throw, travel

độ di chuyển

swivel, swivelling, throw, to set over, turn

xoay quanh một điểm

force due to curvature and eccentricity of truck, offset, run-out, throw

lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường