throw /cơ khí & công trình/
cổ thắt
throw
bước (đi)
throw /xây dựng/
gieo
throw
sự ném
throw
độ di chuyển
throw /xây dựng/
khoảng hở bàn ép
furnace throat, throw /y học/
cổ lò
automatic ejection, throw /toán & tin/
sự ném tự động
crank throw, throw /ô tô/
bán kính khuỷu
stroke setting crank, throw
tay quay điều chỉnh hành trình
neck ring holder, throw
giá vành cổ
drop, eccentric position, throw
tâm sai
lever arm, member, stick, throw
tay đòn của đòn bẩy
daylight, displacement, stroke, throw, travel
độ di chuyển
swivel, swivelling, throw, to set over, turn
xoay quanh một điểm
force due to curvature and eccentricity of truck, offset, run-out, throw
lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường