run out
sự mòn lệch
run out /ô tô/
sự mòn lệch
heat distortion, run out, settlement
sự làm biến dạng nóng
Là sự biến dạng của các vật tròn (bánh, lốp, đĩa, phanh...).
excavation line, mole, run out
tuyến khai đào
flux reversal, reversion, run out, transposition
sự đảo thông lượng
run out, running out of center, running out of centre, wandering
sự chạy lệch tâm
reverse fault, run out, run out of true, tilt, turn over, wobble
đứt gãy đảo ngược