wobble
làm trao đảo
wobble
sự trao đảo
wobble /xây dựng/
làm đu đưa
wobble
làm đu đưa
wobble
sự dao động ngang
wobble
sự lắc lư
wobble /hóa học & vật liệu/
sự ngả nghiêng
wobble
rung (khoan)
hunting, wobble /điện/
sự lắc lư
Hiện tượng không ổn định do dao động của một hệ thống tự động điều khiển hay điều chỉnh quanh một vị trí hay trị sô nào đó, ví dụ sự tăng giảm tốc độ xung quanh trị số cho trước của một động cơ tự động điều tốc.
reversal of vibrations, wobble
sự dao động đan dấu
lateral vibration, transverse vibration, wobble
sự dao động ngang
reverse fault, run out, run out of true, tilt, turn over, wobble
đứt gãy đảo ngược