Việt
đứt gãy nghịch
đứt gãy đảo ngược
phay nghịch chờm
Anh
reverse fault
inverse fault
thrust fault
run out
run out of true
tilt
turn over
wobble
Đức
inverse Verschiebung
Überschiebung
Pháp
faille inverse
recouvrement
reverse fault, run out, run out of true, tilt, turn over, wobble
reverse fault /SCIENCE/
[DE] inverse Verschiebung
[EN] reverse fault
[FR] faille inverse
inverse fault,reverse fault,thrust fault /ENERGY-MINING/
[DE] Überschiebung
[EN] inverse fault; reverse fault; thrust fault
[FR] recouvrement
[ri'və:s fɔ:lt]
o đứt gãy nghịch
Đứt gãy theo vận động thẳng đứng là chủ yếu, trong đó cánh nằm dưới chuyển về phía dưới so với cánh treo trên.