Việt
sự nghịch chờm
Anh
overthrust
inverse fault
reverse fault
thrust fault
Đức
Überschiebung
Pháp
recouvrement
Überschiebung /ENERGY-MINING/
[DE] Überschiebung
[EN] inverse fault; reverse fault; thrust fault
[FR] recouvrement
Überschiebung /f/D_KHÍ/
[EN] overthrust
[VI] sự nghịch chờm (địa chất)