TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overthrust

sự nghịch chờm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

overthrust

overthrust

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

overthrust

Überschiebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschiebung /f/D_KHÍ/

[EN] overthrust

[VI] sự nghịch chờm (địa chất)

Tự điển Dầu Khí

overthrust

['ouvə:, ɵrʌst]

  • ngoại động từ

    o   đứt gãy chờm nghịch

    Đứt gãy nghịch có góc cắm thay đổi rộng rãi, thành tạo do các lực nén ép ngang.

  • danh từ

    o   sự nghịch chờm

    §   block overthrust : sự nghịch chờm khối

    §   overthrust belt : đai đứt gãy chờm nghịch

    §   overthrust fault : đứt gãy chờm nghịch