Việt
đứt gãy chờm
phay nghịch chờm
Anh
thrust fault
inverse fault
reverse fault
Đức
Überschiebung
Pháp
recouvrement
inverse fault,reverse fault,thrust fault /ENERGY-MINING/
[DE] Überschiebung
[EN] inverse fault; reverse fault; thrust fault
[FR] recouvrement
[ɵrʌst fɔ:lt]
o đứt gãy chờm
Đứt gãy nghịch có độ dốc dưới 45 độ, cánh treo chờm lên trên cánh nằm.