TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thrust fault

đứt gãy chờm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phay nghịch chờm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thrust fault

thrust fault

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inverse fault

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse fault

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thrust fault

Überschiebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thrust fault

recouvrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inverse fault,reverse fault,thrust fault /ENERGY-MINING/

[DE] Überschiebung

[EN] inverse fault; reverse fault; thrust fault

[FR] recouvrement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thrust fault

đứt gãy chờm

thrust fault

phay nghịch chờm

Tự điển Dầu Khí

thrust fault

[ɵrʌst fɔ:lt]

o   đứt gãy chờm

Đứt gãy nghịch có độ dốc dưới 45 độ, cánh treo chờm lên trên cánh nằm.