Việt
phay nghịch chờm
đứt gãy nghịch chờm
Anh
overthrust
ramp
reverse fault
shove fault
thrust
thrust fault
break-thrust
phay nghịch chờm , đứt gãy nghịch chờm
overthrust /xây dựng/
ramp /xây dựng/
reverse fault /xây dựng/
shove fault /xây dựng/
thrust /xây dựng/
thrust fault /xây dựng/