ramp
con đội chết
ramp /giao thông & vận tải/
bãi đậu máy bay
ramp /xây dựng/
ghềng
ramp /xây dựng/
nhánh nối rẽ
ramp /điện lạnh/
tín hiệu răng cưa
ramp
dốc thoải có tay vịn
ramp /xây dựng/
bãi đậu máy bay
ramp /xây dựng/
dốc thoải (vào cửa)
ramp /xây dựng/
dốc thoải có tay vịn
ramp /giao thông & vận tải/
cửa đậu máy bay
ramp
bãi đậu máy bay
ramp
cửa đậu máy bay
ramp /xây dựng/
cái chèn bánh
ramp /xây dựng/
cái chèn bánh (tàu hòa)
ramp /xây dựng/
phay nghịch chờm
ramp
phay nghịch chờm
ramp /xây dựng/
rầm thang nghiêng
ramp /xây dựng/
rầm thang nghiêng
ramp
cái chèn bánh
ramp
cái chèn bánh (tàu hòa)
rake, ramp
mái dốc
ramp, variability /điện;toán & tin;toán & tin/
độ biến đổi
Sự thay đổi trong đầu ra từ một giá trị đến một giá trị khác xảy ra tại một suất tuyến tính định trước.
A change in output from one value to another that occurs at a predetermined linear rate.
lifting bridge, ramp
cầu nâng hạ thẳng đứng
low gradient, ramp
độ dốc thoải