TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 variability

tính biến đổi được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính biến động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính biến thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu vực yên tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến đổi trực giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 variability

 variability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 changeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quiet area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orthogonal transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmutation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variability

tính biến đổi được

 variability /cơ khí & công trình/

tính biến động

 variability /toán & tin/

tính biến đổi được

 variability /toán & tin/

tính biến thiên

 changeability, variability /xây dựng/

tính biến đổi được

 ramp, variability /điện;toán & tin;toán & tin/

độ biến đổi

Sự thay đổi trong đầu ra từ một giá trị đến một giá trị khác xảy ra tại một suất tuyến tính định trước.

A change in output from one value to another that occurs at a predetermined linear rate.

quiet area, static, statics, variability

khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh)

orthogonal transformation, transformation, transition, transmutation, variability

sự biến đổi trực giao