TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vực yên tĩnh

khu vực yên tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khu vực yên tĩnh

 quiet area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quiet area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quiet area /cơ khí & công trình/

khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh)

quiet area, static, statics, variability

khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh)