static /toán & tin/
liên kết tĩnh
static /cơ khí & công trình/
tĩnh học
static /xây dựng/
tĩnh lực học
static /y học/
tĩnh, cân bằng
static /môi trường/
nhiễu khí quyển
static /hóa học & vật liệu/
nhiễu nổ
spurious radiation, static /toán & tin/
phát xạ tạp nhiễu
standstill, static, stationary
sự dừng lại
quiet area, static, statics, variability
khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh)
stable heterodyne frequency meter, stably, static /toán & tin/
tần (số) kế ngoại sai ổn định
background noise, complex sound, hum, static
tạp âm nền
transformer hum, rapping, static, white noise
tiếng ồn máy biến áp