TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 static

liên kết tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tĩnh học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tĩnh lực học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiễu khí quyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiễu nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát xạ tạp nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dừng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu vực yên tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tần kế ngoại sai ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạp âm nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng ồn máy biến áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 static

 static

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spurious radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standstill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quiet area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stable heterodyne frequency meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stably

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

background noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complex sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transformer hum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 white noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static /toán & tin/

liên kết tĩnh

 static /cơ khí & công trình/

tĩnh học

 static /xây dựng/

tĩnh lực học

 static /y học/

tĩnh, cân bằng

 static /môi trường/

nhiễu khí quyển

 static /hóa học & vật liệu/

nhiễu nổ

spurious radiation, static /toán & tin/

phát xạ tạp nhiễu

standstill, static, stationary

sự dừng lại

quiet area, static, statics, variability

khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh)

stable heterodyne frequency meter, stably, static /toán & tin/

tần (số) kế ngoại sai ổn định

background noise, complex sound, hum, static

tạp âm nền

transformer hum, rapping, static, white noise

tiếng ồn máy biến áp