Bereich /m, n -(e)s, -e/
tĩnh, khu, miền, vùng, đ|a bàn, phạm vi, khu vực; (quân sự) tầm, phạm vi.
Region /f =, -en/
1. miền, khu vực, địa hạt, tĩnh; 2. địa bàn, phạm vi, lĩnh vực.
unbewegt /a/
1. thô đ, dửng dưng, la. Ị . đạm, hồ hũng, lạt lẽo, lạnh nhạt, điềrri , ^tĩnh, trầm tĩnh, đằm tính, thuần tính, ■»lii, khó coi.. . mỏi mà hông ' m. điềm nhiên, thản nhiồn, bình thản; 2. bátđộng, không di động.