Việt
lặng
yên
tĩnh
tắt
im
quang
trong sáng
không sóng gió // vùng trời quang
vùng biển lặng
lặng móc
lặng 1/8
Anh
Smooth
tranquil
quiet
dead
Still
serene
Đức
beruhigt
verstummen
Achtelpause
Thomasstahl, unberuhigt
Thép Thomas, không khử lặng
Thomasstahl, beruhigt
Thép Thomas, có khử lặng
Besonders beruhigter Stahl
Thép được làm lặng đặc biệt
Siemens-Martin-Stahl, unberuhigt
Thép lò Siemens-Martin, không khử lặng
v Gesprächspausen aushalten (nicht reden, nur um die Stille zu durchbrechen)
Chịu đựng khoảng yên lặng (không nên nói chỉ để phá tan sự yên lặng)
der Gesang verstummen
tiếng nhạc chợt im.
quang, trong sáng (trời) ; lặng, không sóng gió (biển)// vùng trời quang ; vùng biển lặng
verstummen /(sw. V.; ist)/
(âm thanh, tiếng nhạc v v ) tắt; im; lặng;
tiếng nhạc chợt im. : der Gesang verstummen
Achtelpause /die (Musik)/
lặng móc; lặng 1/8 (y);
tĩnh, lặng
beruhigt /adj/CNSX/
[EN] dead
[VI] lặng (thép)
(Biển) lặng
lặng, yên