TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

still

tĩnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nồi chưng cất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưng cất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị chưng cất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng chưng cất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự yên lặng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tĩnh mịch: tháp chưng cất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

yên lặng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tĩnh mịch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lặng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

ảnh quảng cáo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cảnh làm nền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 distillation still

nồi chưng cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

still

still

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

distiller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distilling apparatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quiet

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

serene

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tranquil

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 distillation still

 distillation still

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distiller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distilling apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell still

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 still

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

still

Immer noch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bewegungslos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

noch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Destillierbehälter einer Chemischreinigungsmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Destilliergerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Destillationsanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Destillationsapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Destillieranlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Destillationsgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

still

alambic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distillateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillation still, distiller, distilling apparatus, retort, shell still, still

nồi chưng cất

Một xy lanh lớn nằm ngang được lắp trên một lò cao, sử dụng để chưng cất dầu thô trong một quy trình lọc dầu.

A large horizontal cylinder mounted over a furnace, used to distill crude oil in a petroleum refinery.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tĩnh

calm, still, quiet, serene, tranquil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Destillationsanlage /f/CN_HOÁ/

[EN] still

[VI] nồi chưng cất, thiết bị chưng cất

Destillationsapparat /m/PTN/

[EN] still

[VI] nồi chưng cất, thiết bị chưng cất

Destillieranlage /f/PTN/

[EN] still

[VI] nồi chưng cất, thùng chưng cất

Destillationsapparat /m/CN_HOÁ/

[EN] distiller, distilling apparatus, still

[VI] nồi chưng cất, thiết bị chưng cất

Destillationsgerät /nt/CN_HOÁ/

[EN] distiller, distilling apparatus, still

[VI] thiết bị chưng cất, nồi chưng cất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

still /TECH,INDUSTRY/

[DE] Destillierbehälter einer Chemischreinigungsmaschine

[EN] still

[FR] alambic

still /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Destilliergerät

[EN] still

[FR] distillateur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

still

chưng cất, nồi chưng cất, thùng chưng cất, ảnh quảng cáo, cảnh làm nền

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Still

tĩnh, lặng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STILL

bỉnh ngưng Bình chưng cất chất lỏng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bewegungslos

still

noch

still

Tự điển Dầu Khí

still

o   thiết bị chưng cất, nồi chưng cất

§   alternating stills : dãy nồi cất nhiệt độ khác nhau

§   batch still : máy cất phân đoạn

§   batch coke still : thiết bị chưng cất cốc phân đoạn

§   centrifugal molecular still : thiết bị chưng cất phân tử ly tâm

§   column steam still : cột chưng cất bằng hơi, tháp cất hơi

§   continuous still : nồi chưng cất liên tục

§   cracking still : lò crackinh

§   crude still : lò chưng cất dầu thô

§   finishing still : lò tinh cất

§   fire still : nồi chưng cất đun lửa

§   fire and steam still : nồi chưng cất đung lửa và hơi

§   lubricating oil still : thiết bị chưng cất dầu bôi trơn

§   petroleum still : nồi chưng cất dầu mỏ

§   pipe still : lò chưng cất ống

§   post still : nồi chưng cất sau

§   pot still : thùng cất đứng

§   pre-heat still : lò đốt trước

§   pressure still : nồi cất có áp, nồi cất crackinh

§   reducing still : nồi cất dầu nhẹ

§   rerunning still : nồi chưng cất lại

§   single flow still : nồi chưng cất đơn dòng

§   steam still : nồi chưng cất bằng hơi

§   stripping still : cột chưng cất đơn dòng

§   sulphur still : bình cất sunfua

§   tar still : nồi cất hắc ín

§   topping still : lò cất ngọn

§   tower still : tháp chưng cất

§   true boiling still : nồi cất điểm sôi thực

§   tube still : thiết bị chưng cất ống

§   vacuum still : thiết bị chưng cất chân không

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

still

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Still

[DE] Immer noch

[EN] Still

[VI] sự yên lặng, tĩnh mịch: tháp chưng cất, yên lặng, tĩnh mịch, chưng cất

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

still

still

ad. not moving (“The man was standing still.”); until the present or a stated time (“Was he still there?”); even so; although (“The job was difficult, but she still wanted to do it.”)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

still

tĩnh