still
o thiết bị chưng cất, nồi chưng cất
§ alternating stills : dãy nồi cất nhiệt độ khác nhau
§ batch still : máy cất phân đoạn
§ batch coke still : thiết bị chưng cất cốc phân đoạn
§ centrifugal molecular still : thiết bị chưng cất phân tử ly tâm
§ column steam still : cột chưng cất bằng hơi, tháp cất hơi
§ continuous still : nồi chưng cất liên tục
§ cracking still : lò crackinh
§ crude still : lò chưng cất dầu thô
§ finishing still : lò tinh cất
§ fire still : nồi chưng cất đun lửa
§ fire and steam still : nồi chưng cất đung lửa và hơi
§ lubricating oil still : thiết bị chưng cất dầu bôi trơn
§ petroleum still : nồi chưng cất dầu mỏ
§ pipe still : lò chưng cất ống
§ post still : nồi chưng cất sau
§ pot still : thùng cất đứng
§ pre-heat still : lò đốt trước
§ pressure still : nồi cất có áp, nồi cất crackinh
§ reducing still : nồi cất dầu nhẹ
§ rerunning still : nồi chưng cất lại
§ single flow still : nồi chưng cất đơn dòng
§ steam still : nồi chưng cất bằng hơi
§ stripping still : cột chưng cất đơn dòng
§ sulphur still : bình cất sunfua
§ tar still : nồi cất hắc ín
§ topping still : lò cất ngọn
§ tower still : tháp chưng cất
§ true boiling still : nồi cất điểm sôi thực
§ tube still : thiết bị chưng cất ống
§ vacuum still : thiết bị chưng cất chân không