distillateur
distillateur [distilatœR] n. m. Ngưòi làm nghề chưng cất. > Spécial. Ngựòi nấu rượu. distillation [distilasjô] n. f. Sự chưng cất, sự cất. Distillation simple: Sự chung cất don. Distillation des vins, des fruits, des moûts, etc.: Sự chung cất rượu nho, rượu hoa quả, ruou trái cây để làm rượu v.v. -Distillation fractionnée hay rectification: Sự chung cất phân biệt. -Distillation du pétrole: Sư chưng cất dẫu mỏ.