Việt
xưởng chưng cất
thiết bị chưng cất
nhà máy rượu
Anh
distillery
distiller
Đức
Destillationsbetrieb
Brennerei
Pháp
distillateur
Brennerei,Destillationsbetrieb /AGRI/
[DE] Brennerei; Destillationsbetrieb
[EN] distiller
[FR] distillateur
Destillationsbetrieb /m/CN_HOÁ/
[EN] distillery
[VI] xưởng chưng cất, thiết bị chưng cất, nhà máy rượu