Destillationsbetrieb /m/CN_HOÁ/
[EN] distillery
[VI] xưởng chưng cất, thiết bị chưng cất, nhà máy rượu
Destillieranlage /f/CN_HOÁ/
[EN] distillery
[VI] thiết bị chưng cất, xưởng chưng cất
Destillieranlage /f/CNT_PHẨM/
[EN] distillery
[VI] nhà máy rượu
Brennerei /f/CNT_PHẨM/
[EN] distillery
[VI] nhà máy chưng cất, nhà máy cất rượu