distillery /hóa học & vật liệu/
nhà máy chưng cất/ nhà máy rượu
1. một nơi mà quy trình chưng cất diễn ra 2. một nơi chưng cất các thức uống có cồn.
1. a facility where a process of distilling takes place.a facility where a process of distilling takes place.2. specifically, such a location where the distilling of alcoholic beverages takes place.specifically, such a location where the distilling of alcoholic beverages takes place.
distillery /hóa học & vật liệu/
xưởng chưng cất
alcohol distillery, distillery /thực phẩm/
nhà máy rượu