TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 distillery

nhà máy chưng cất/ nhà máy rượu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng chưng cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà máy rượu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 distillery

 distillery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alcohol distillery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillery /hóa học & vật liệu/

nhà máy chưng cất/ nhà máy rượu

1. một nơi mà quy trình chưng cất diễn ra 2. một nơi chưng cất các thức uống có cồn.

1. a facility where a process of distilling takes place.a facility where a process of distilling takes place.2. specifically, such a location where the distilling of alcoholic beverages takes place.specifically, such a location where the distilling of alcoholic beverages takes place.

 distillery /hóa học & vật liệu/

xưởng chưng cất

 alcohol distillery, distillery /thực phẩm/

nhà máy rượu