Anh
distillery
Đức
Brennerei
Pháp
distillerie
distillerie /SCIENCE,TECH,INDUSTRY/
[DE] Brennerei
[EN] distillery
[FR] distillerie
distillerie [distilRÍ] n. f. 1. Công nghiệp chưng cất, nhất là rượu. 2. Nhà máy rượu.