TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự yên lặng

sự yên lặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự yên tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yên ắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tĩnh mịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không động đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không nhúc nhích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tĩnh mịch: tháp chưng cất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

yên lặng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tĩnh mịch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chưng cất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sự yên lặng

 anochlesia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 talk-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Still

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự yên lặng

Friedlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regungslosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Immer noch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gesprächspausen aushalten (nicht reden, nur um die Stille zu durchbrechen)

Chịu đựng khoảng yên lặng (không nên nói chỉ để phá tan sự yên lặng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhe, bitte!

hãy giữ yên lặng!

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự yên lặng,tĩnh mịch: tháp chưng cất,yên lặng,tĩnh mịch,chưng cất

[DE] Immer noch

[EN] Still

[VI] sự yên lặng, tĩnh mịch: tháp chưng cất, yên lặng, tĩnh mịch, chưng cất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Friedlieh /keit, die; -/

sự yên tĩnh; sự yên lặng; sự yên ắng;

Ruhe /[’ru:a], die; -/

sự yên tĩnh; sự yên lặng; sự yên ắng; sự tĩnh mịch;

hãy giữ yên lặng! : Ruhe, bitte!

Regungslosigkeit /die; -/

sự bất động; sự yên lặng; sự không động đậy; sự không nhúc nhích;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anochlesia, talk-off /y học;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

sự yên lặng