Việt
sự yên tĩnh
sự tĩnh mịch
sự êm ả
sự yên lặng
sự yên ắng
Đức
stille
Ruhe
Ruhe, bitte!
hãy giữ yên lặng!
stille /die; -/
sự yên tĩnh; sự tĩnh mịch; sự êm ả;
Ruhe /[’ru:a], die; -/
sự yên tĩnh; sự yên lặng; sự yên ắng; sự tĩnh mịch;
hãy giữ yên lặng! : Ruhe, bitte!