Leb /Jo.sig.keit, die; --/
sự bất động;
sự không có dấu hiệu của sự sống;
Immobili /tat, die; -/
tính bất động;
sự bất động;
tình trạng bất động;
Regungslosigkeit /die; -/
sự bất động;
sự yên lặng;
sự không động đậy;
sự không nhúc nhích;
Ruhegeben /(ugs.)/
trạng thái nghỉ;
trạng thái đứng yên;
trạng thái bất động;
sự bất động (Stillstand);
quả lác đã đứng yên. : das Pendel befindet sich in Ruhe