Ruhezustand /m/V_LÝ/
[EN] state of rest
[VI] trạng thái nghỉ
Nullzustand /m/M_TÍNH/
[EN] quiescent state
[VI] trạng thái nghỉ
interner Wartestatus /m/M_TÍNH/
[EN] quiesced state, quiescent state
[VI] trạng thái tĩnh, trạng thái nghỉ
Freizustand /m/V_THÔNG/
[EN] idle state
[VI] trạng thái rỗi, trạng thái nghỉ